Giỏ hàng
Danh mục sản phẩm

Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục Hanna HI9829 (VT-MDDCT34)

Thương hiệu: Khác
SKU: VT-MDDCT34
Giá bán: 0₫ (Chưa Có VAT)

Thông số kỹ thuật:

- Bộ nhớ: 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)

- Ghi theo thời gian: 1 giây đến 3 tiếng

- Kết nối PC: USB (với phần mềm HI 929829)

- Pin: (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C

- Chống thấm nước: IP67

Số lượng

Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục Hanna HI9829 (VT-MDDCT34)


Công Nghệ Máy Việt Trung


Thông số kỹ thuật của máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục chống thấm nước có GPS Hanna HI9829


pH

Thang đo

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải

0.01 pH

Độ chính xác

±0.02 pH

Hiệu chuẩn

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh

mV

Thang đo

±600.0 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±0.5 mV

ORP

Thang đo

±2000 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±1.0 mV

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)

Độ Dẫn (EC)

Thang đo

0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)

Độ phân giải

Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,
Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,
Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm

Độ chính xác

±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

Thang đo

0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)

Độ phân giải

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),
Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),
Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác

±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Trở kháng

Thang đo

0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải

Tùy thuộc giá trị độ dẫn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Độ mặn

Thang đo

0.00 to 70.00 PSU

Độ phân giải

0.01 PSU

Độ chính xác

±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

σ nước biển

Thang đo

0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅

Độ phân giải

0.1 σt, σ₀, σ₁₅

Độ chính xác

±1 σt, σ₀, σ₁₅

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Ammonium-Nitrogen

Thang đo

0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Chloride

Thang đo

0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Nitrate-Nitrogen

 

Thang đo

0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N)

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Độ đục

Thang đo

0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU

Độ phân giải

0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU
1 FNU từ 100 to 1000 FNU

Độ chính xác

±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn

Oxy hòa tan (DO)

Thang đo

0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải

0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác

0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,
0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,
30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,
300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị

Hiệu chuẩn

Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn

Áp suất khí quyển

Thang đo

450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Độ phân giải

0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác

±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Nhiệt độ

Thang đo

-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải

0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

Độ chính xác

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Bù nhiệt độ

Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

Thông số khác

Bộ nhớ

44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)

Ghi theo thời gian

1 giây đến 3 tiếng

Kết nối PC

USB (với phần mềm HI 929829)

Pin

(4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C

Chống thấm nước

IP67

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Kích thước

221 x 115 x 55 mm

Khối lượng

750 g

GPS

12 channel receiver 10 m accuracy

Bảo hành

12 tháng cho thân máy ;  06 tháng cho điện cực và cảm biến

Cung cấp gồm

Không đo độ đục:
Máy đo (tùy chọn)
Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
Phần mềm kết nối máy tính HI929829
Cáp USB HI7698291
Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
Cảm biến DO HI7609829-2
Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
Cáp nguồn HI710045
Cáp sạc HI710046
Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
4 pin sạc
Adapter nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy
Có đo độ đục:
Máy đo (tùy chọn)
Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
Phần mềm kết nối máy tính HI929829
Cáp USB HI7698291
Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
Cảm biến DO HI7609829-2
Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4
Cáp nguồn HI710045
Cáp sạc HI710046
Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16
Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17
Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18
Cốc chuẩn lớn HI7698293
Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296
4 pin sạc
Adapter nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Để có giá rẻ nhất hãy gọi:  

Hà Nội: (024) 3996 2889 - 0974 443 629  - 0943 251515

Hồ Chí Minh : 0988 670 209  

Bình Dương : 0914 754 776

Đại lý phân phối toàn quốc: giá luôn rẻ nhất thị trường                

                 UY TÍN - TẬN TÌNH - TRÁCH NHIỆM !

Tư vấn bán hàng ưu tiên: Chất lượng + Đáp ứng tốt nhu cầu + Tiết kiệm chi phí không cần thiết cho khách hàng.

- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).

1. Hàng hóa:chính hãng, mới 100% nguyên đai nguyên kiện. Giá trên chưa gồm thuế VAT 10%.

2 .VIET TRUNG Giao hàng SIÊU TỐC trong vòng 1- 4 tiếng giờ hành chính nội thành Hà Nội và Hồ Chí Minh ngay khi nhận được yêu cầu.

3. Thanh toán linh hoạt: Thông thường đối với đơn hàng giá trị < 20 triệu thanh toán tiền mặt ngay sau khi nhận hàng. Đối với đơn hàng giá trị từ 20 triệu trở lên sẽ ký kết Hợp đồng mua bán/ Hợp đồng kinh tế và bên mua thanh toán chuyển khoản cho bên bán.