Thông số kỹ thuật:
- Nguồn đèn: 5 đèn tungsten với nhiều bộ lọc nhiễu băng hẹp khác nhau
- Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon
- Ghi: 200 mẫu
- Kết Nối: USB
- Nguồn điện: adapter 12 VDC hoặc pin sạc
Máy đo đa chỉ tiêu trong nước HI83200-02 (VT-MDDCT05)
Máy đo đa chỉ tiêu trong nước HI83200-02
Thông số kỹ thuật:
Nguồn đèn: 5 đèn tungsten với nhiều bộ lọc nhiễu băng hẹp khác nhau
Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon
Ghi: 200 mẫu
Kết Nối: USB
Nguồn điện: adapter 12 VDC hoặc pin sạc
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 90% RH không ngưng tụ
Kích thước: 235 x 200 x 110 mm (9.2 x 8.34 x 5.62”)
Khối lượng: 0.9 kg (2 lbs)
Cung cấp gồm: HI83200 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, bộ chuẩn bị mẫu, khăn lau cuvet, chai DO 60mL, kéo, adapter và hướng dẫn
Thông số | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Phương pháp | Mã thuốc thử |
Kiềm | 0 to 500 mg/L (ppm) as CaCO3 | 5 mg/L | ±5 mg/L ±10% kết quả đo | bromocresol xanh | HI93755-01 |
Nhôm | 0.00 to 1.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L ±4% kết quả đo | Aluminon | HI93712-01 |
Amoni MR | 0.00 to 10.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±5% kết quả đo | Nessler | HI93715-01 |
Amoni LR | 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo | Nessler | HI93700-01 |
Brom | 0.00 to 8.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.08 mg/L ±3% kết quả đo | DPD | HI93716-01 |
Canxi | 0 to 400 mg/L (ppm) | 10 mg/L | ±10 mg/L ±5% kết quả đo | Oxalat | HI937521-01** |
Chlorine Dioxide | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo | chlorophenol đỏ | HI93738-01 |
Clo,* dư | 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | DPD | HI93701-01 |
Clo,* tổng
| 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | DPD | HI93711-01 |
Crom VI HR | 0 to 1000 μg/L±1 μg/L ±4% kết quả đo | 1 μg/L | ±5 μg/L ±4% kết quả đo | Diphenyl carbohydrazide | HI93723-01 |
Crom VI LR | 0 to 300 μg/L | 1 μg/L | ±1 μg/L ±4% kết quả đo | Diphenyl carbohydrazide | HI93749-01 |
Màu của nước | 0 to 500 PCU | 1 PCU | ±10 PCU ±5% kết quả đo | đo màu coban bạch kim | -- |
Đồng HR | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L ±4% kết quả đo | bicinchoninate | HI93702-01 |
Đồng LR | 0 to 1000 μg/L | 1 μg/L | ±10 μg/L ±5% kết quả đo | bicinchoninate | HI95747-01 |
Axit Cyanuric | 0 to 80 mg/L (ppm) | 1 mg/L | ±1 mg/L ±15% kết quả đo | Độ đục | HI93722-01 |
Flo | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | SPADNS | HI93729-01 |
Độ cứng canxi | 0.00 to 2.70 mg/L (ppm) (as CaCO3) | 0.01 mg/L | ±0.11 mg/L ±5% kết quả đo | calmagite | HI93720-01 |
Độ cứng magie | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) (as CaCO3) | 0.01 mg/L | ±0.11 mg/L ±5% kết quả đo | Đo màu EDTA | HI93719-01 |
Hydrazine | 0 to 400 μg/L | 1 μg/L | ±4% F.S | p-Dimethylamino benzaldehyde | HI93704-01 |
Iot | 0.0 to 12.5 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L | ±0.1 mg/L ±5% kết quả đo | DPD | HI93718-01 |
Sắt HR | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±2% kết quả đo | phenanthroline | HI93721-01 |
Sắt LR | 0 to 400 μg/L | 1 μg/L | ±10 μg/L ±8% kết quả đo | TPTZ | HI93746-01 |
Magie | 0 to 150 mg/L (ppm) | 5 mg/L | ±5 mg/L ±3% kết quả đo | calmagite
| HI937520-01** |
Mangan HR | 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L | ±0.2 mg/L ±3% kết quả đo | periodate | HI93709-01 |
Mangan LR | 0 to 300 μg/L | 1 μg/L | ±10 μg/L ±3% kết quả đo | PAN | HI93748-01 |
Molybdenum | 0.0 to 40.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L ±5% kết quả đo | mercaptoacetic acid | HI93730-01 |
Niken HR | 0.00 to 7.00 g/L (ppt) | 0.01 g/L | ±0.07 g/L ±4% kết quả đo | photometric | HI93726-01 |
Niken LR | 0.000 to 1.000 mg/L (ppm) | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L ±7% kết quả đo | PAN | HI93740-01 |
Nitrat | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±10% kết quả đo | cadmium reduction | HI93728-01 |
Nitrit HR | 0 to 150 mg/L (ppm) | 1 mg/L | ±4 mg/L ±4% kết quả đo | ferrous sulfate | HI93708-01 |
Nitrit LR | 0 .00 to 1.15 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.06 mg/L ±4% kết quả đo | diazotization | HI93707-01 |
Oxy hòa tan (DO) | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L | ±0.4 mg/L ±3% kết quả đo | Winkler | HI93732-01 |
Ozone | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L ±3% kết quả đo | DPD | HI93757-01 |
pH | 6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | phenol red | HI93710-01 |
Photphat HR | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L | ±1 mg/L ±4% kết quả đo | Axit amin | HI93717-01 |
Photphat LR | 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo | axit ascobic | HI93713-01 |
Photpho | 0.0 to 15.0 mg/L (ppm) | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L ±4% kết quả đo | Axit amin | HI93706-01 |
Kali HR | 20 to 200 mg/L (ppm) | 5 mg/L | ±30 mg/L ±7% kết quả đo | Độ đục tetraphenylborate | HI93750-01 |
Kali MR | 10 to 100 mg/L (ppm) | 2.5 mg/L | ±15 mg/L ±7% kết quả đo | Độ đục tetraphenylborate | HI93750-01 |
Kali LR | 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) | 0.5 mg/L | ±3.0 mg/L ±7% kết quả đo | turbidimetric tetraphenylborate | HI93750-01 |
Silica | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | heteropoly xanh | HI93705-01 |
Bạc | 0.000 to 1.000 mg/L (ppm) | 0.005 mg/L | ±0.020 mg/L ±5 kết quả đo | PAN | HI93737-01 |
Sunfat | 0 to 100 mg/L (ppm) | 5 mg/L | ±5 mg/L ±3% kết quả đo | Độ đục | HI93751-01 |
Kẽm | 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | zincon | HI93731-01 |
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- Màn hình đồ họa LCD - HI83200 có tính năng hiển thị đồ họa đèn nền với các phím ảo và trợ giúp trên màn hình để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.
- Lưu dữ liệu - Người dùng có thể lưu lên đến 200 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
- Kết nối PC – Giá trị được lưu có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển sang 1 máy tính thông qua cổng USB bằng phần mềm tương thích Windows® HI92000
- Chuyển đổi kết quả - Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
- Hướng dẫn trên màn hình - Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
- Tự động tắt - Tự động tắt sau 10 phút không sử dụng khi máy đang ở chế độ đo và hoạt động bằng pin sạc bên trong.
- Hiển thị tình trạng pin - Chỉ ra số lượng pin còn lại.
- Bộ đếm thời gian - Hiển thị thời gian còn lại trước một phép đo được lấy. Đảm bảo rằng tất cả các giá trị đều được lấy ở khoảng thời gian phản ứng thích hợp.
- Tin nhắn lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp.
- Vỏ cuvet - Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.
- Đèn làm mát - Để duy trì các bước sóng mong muốn được sử dụng để hấp thụ, đèn làm mát rất cần thiết để đảm bảo các linh kiện không bị quá nóng từ nhiệt tạo ra bởi các đèn vonfram. Mỗi quang kế được thiết kế để cho phép một số lượng tối thiểu thời gian cho các linh kiện làm mát. Chỉ số đèn làm mát được hiển thị trước khi lấy số đo.
- Đơn vị đo - Đơn vị thích hợp được hiển thị cùng với kết quả đo
- TAGS:
- splq_máy đo đa chỉ tiêu
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
Để có giá rẻ nhất hãy gọi:
Hà Nội: (024) 3996 2889 - 0974 443 629 - 0943 251515
Hồ Chí Minh : 0988 670 209
Bình Dương : 0914 754 776
Đại lý phân phối toàn quốc: giá luôn rẻ nhất thị trường
UY TÍN - TẬN TÌNH - TRÁCH NHIỆM !
Tư vấn bán hàng ưu tiên: Chất lượng + Đáp ứng tốt nhu cầu + Tiết kiệm chi phí không cần thiết cho khách hàng.
- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
1. Hàng hóa:chính hãng, mới 100% nguyên đai nguyên kiện. Giá trên chưa gồm thuế VAT 10%.
2 .VIET TRUNG Giao hàng SIÊU TỐC trong vòng 1- 4 tiếng giờ hành chính nội thành Hà Nội và Hồ Chí Minh ngay khi nhận được yêu cầu.
3. Thanh toán linh hoạt: Thông thường đối với đơn hàng giá trị < 20 triệu thanh toán tiền mặt ngay sau khi nhận hàng. Đối với đơn hàng giá trị từ 20 triệu trở lên sẽ ký kết Hợp đồng mua bán/ Hợp đồng kinh tế và bên mua thanh toán chuyển khoản cho bên bán.
Copyrights © 2017 by Suplo. Powered by Haravan